Cushion Trong Tieng Anh La Gi. nghĩa của từ cushion trong từ điển tiếng anh noun 1a pillow or pad stuffed with a mass of soft material, used as a. cushion trong tiếng anh là gì? Ə n / us / ˈkʊʃ. Ə n / to make the effect or force of something softer: tìm tất cả các bản dịch của cushion trong việt như cái gối và nhiều bản dịch khác. Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cushion (có phát. Cushion someone's fall the soft grass. cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ cushion trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. A bag of cloth etc filled with soft material, eg feathers etc, used for support or to make a seat. A soft bag of cloth, leather, or rubber, filled with feathers, air, foam rubber, etc., on which to sit, kneel, or lie., anything. verb [ t ] uk / ˈkʊʃ. A soft bag of cloth, leather, or rubber, filled with feathers, air, foam rubber, etc., on which to sit, kneel, or lie.
Ə n / to make the effect or force of something softer: A soft bag of cloth, leather, or rubber, filled with feathers, air, foam rubber, etc., on which to sit, kneel, or lie., anything. verb [ t ] uk / ˈkʊʃ. Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cushion (có phát. nghĩa của từ cushion trong từ điển tiếng anh noun 1a pillow or pad stuffed with a mass of soft material, used as a. tìm tất cả các bản dịch của cushion trong việt như cái gối và nhiều bản dịch khác. Cushion someone's fall the soft grass. cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ cushion trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. cushion trong tiếng anh là gì? A soft bag of cloth, leather, or rubber, filled with feathers, air, foam rubber, etc., on which to sit, kneel, or lie.
Câu so sánh Tất tần tật kiến thức về câu so sánh trong tiếng Anh
Cushion Trong Tieng Anh La Gi cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ cushion trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. tìm tất cả các bản dịch của cushion trong việt như cái gối và nhiều bản dịch khác. nghĩa của từ cushion trong từ điển tiếng anh noun 1a pillow or pad stuffed with a mass of soft material, used as a. cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ cushion trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Ə n / us / ˈkʊʃ. A bag of cloth etc filled with soft material, eg feathers etc, used for support or to make a seat. A soft bag of cloth, leather, or rubber, filled with feathers, air, foam rubber, etc., on which to sit, kneel, or lie. A soft bag of cloth, leather, or rubber, filled with feathers, air, foam rubber, etc., on which to sit, kneel, or lie., anything. Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cushion (có phát. cushion trong tiếng anh là gì? Cushion someone's fall the soft grass. verb [ t ] uk / ˈkʊʃ. Ə n / to make the effect or force of something softer: